Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khu vực" 1 hit

Vietnamese khu vực
English Nounsarea / zone
Example
Trường nằm trong khu vực trung tâm.
The school is located in the central area.

Search Results for Synonyms "khu vực" 4hit

Vietnamese khu vực lân cận
button1
English Nounssurrounding area
Example
ảnh hưởng đến khu vực lân cận
affect the surrounding area
Vietnamese khu vực bán hàng
button1
English Nounscounter
Example
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
This is the clothing sales area.
Vietnamese khu vực an toàn
button1
English Nounssafety area
Example
Đây là khu vực an toàn.
This is a safe area.
Vietnamese khu vực tăng cường
button1
English Nounsstrengthened area

Search Results for Phrases "khu vực" 11hit

Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
the office is in the center
ảnh hưởng đến khu vực lân cận
affect the surrounding area
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
Singapore is the most economically developed country in Southeast Asia.
Hôm nay khu vực chịu ảnh hưởng của áp suất cao.
Today the area is under a high pressure system.
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
Office is centrally located
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
This is the clothing sales area.
Đây là khu vực an toàn.
This is a safe area.
Mức lương tối thiểu của mỗi khu vực là khác nhau.
Khu vực này sẽ bị cắt nước trong một ngày để sửa chữa.
Khu vực này thường xuyên mất điện.
This area often has blackouts.
Trường nằm trong khu vực trung tâm.
The school is located in the central area.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z